Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
họp mặt


se réunir; s'assembler; se rencontrer
Bạn học cũ họp mặt
anciens camarades de classe qui se sont réunis
rencontre
Họp mặt quốc tế
rencontre internationale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.